Từ "cải tạo" trong tiếng Việt có ý nghĩa là sửa đổi, thay đổi một cái gì đó để nó tốt hơn hoặc phù hợp hơn với nhu cầu, yêu cầu mới. Từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ xã hội, kinh tế đến môi trường.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Chính phủ đã thực hiện nhiều chính sách cải tạo nông nghiệp để nâng cao đời sống cho người dân."
Ở đây, "cải tạo nông nghiệp" có nghĩa là thay đổi cách thức sản xuất nông nghiệp để mang lại hiệu quả cao hơn.
"Chúng ta cần cải tạo môi trường sống để bảo vệ sức khỏe cộng đồng."
Ở đây, từ "cải tạo" được dùng để chỉ hành động chỉnh sửa, làm sạch môi trường để nó an toàn hơn cho con người.
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể và từ liên quan:
Cải cách: Thường dùng để chỉ những thay đổi lớn trong một hệ thống, như cải cách chính trị hay cải cách giáo dục, với mục tiêu làm tốt hơn.
Cải thiện: Là từ chỉ việc làm cho cái gì đó tốt hơn, nhưng không nhất thiết phải thay đổi một cách toàn diện như "cải tạo".
Tạo ra: Một từ có nghĩa gần giống, nhưng "tạo ra" có nghĩa là sinh ra hoặc sản xuất cái gì đó mới, không nhất thiết phải sửa đổi cái đã có.
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Thay đổi: Có thể hiểu là thay thế một cái gì đó bằng một cái khác, không nhất thiết phải tốt hơn.
Phát triển: Mở rộng hoặc nâng cao một cái gì đó, có thể là về chất lượng hoặc quy mô.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "cải tạo", cần phân biệt giữa các ngữ cảnh khác nhau để sử dụng cho đúng.